Phiên âm : nǐ jiù.
Hán Việt : nghĩ tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬訂完成。例交通部已經擬就改善高速公路交通的計畫。擬訂完成。如:「交通部已經擬就改善高速公路交通的計畫。」