VN520


              

擬就

Phiên âm : nǐ jiù.

Hán Việt : nghĩ tựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬訂完成。例交通部已經擬就改善高速公路交通的計畫。
擬訂完成。如:「交通部已經擬就改善高速公路交通的計畫。」


Xem tất cả...