Phiên âm : cā shēn.
Hán Việt : sát thân.
Thuần Việt : xoa bóp; chà xát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xoa bóp; chà xát (cơ thể). 擦摩身體(如浴中).