VN520


              

擦身

Phiên âm : cā shēn.

Hán Việt : sát thân.

Thuần Việt : xoa bóp; chà xát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xoa bóp; chà xát (cơ thể). 擦摩身體(如浴中).


Xem tất cả...