VN520


              

擦肩

Phiên âm : cā jiān.

Hán Việt : sát kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容距離很近。《文明小史》第一五回:「正說話間, 那船已擦肩而過。」


Xem tất cả...