VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擦洗
Phiên âm :
cā xǐ.
Hán Việt :
sát tẩy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
擦洗餐桌
擦 (cā) : SÁT
擦屁股 (cā pì gu) : chùi đít; hốt cứt cho ai
擦胶要均匀 (cā jiāo yào jūn yún) : quét keo phải đều đặn
擦网球 (cā wǎng qiú) : Bóng sát lưới
擦拳抹掌 (cā quán mǒ zhǎng) : sát quyền mạt chưởng
擦字盒 (cā zì hé) : băng xóa đánh chữ
擦掌摩拳 (cā zhǎng mó quán) : sát chưởng ma quyền
擦拳磨掌 (cā quán mó zhǎng) : sát quyền ma chưởng
擦掌磨拳 (cā zhǎng mó quán) : sát chưởng ma quyền
擦胶刷 (cā jiāo shuā) : bàn chải quét keo
擦身而過 (cā shēn ér guò) : sát thân nhi quá
擦俊藥 (cā jùn yào) : sát tuấn dược
擦料 (cā liào) : quét keo
擦傷 (cā shāng) : sát thương
擦布 (cā bù) : Khăn lau
擦镜纸 (cā jìng zhǐ) : Giấy lau ống kính
Xem tất cả...