Phiên âm : cā zhuàng.
Hán Việt : sát tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物體邊緣相互摩擦撞擊。例巷子口有兩部車因擦撞停在原地等候交通大隊來處理, 造成居民出入受阻。物體邊緣相擦而過。如:「巷子口有兩部車擦撞, 造成交通阻塞。」