VN520


              

擦撞

Phiên âm : cā zhuàng.

Hán Việt : sát tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物體邊緣相互摩擦撞擊。例巷子口有兩部車因擦撞停在原地等候交通大隊來處理, 造成居民出入受阻。
物體邊緣相擦而過。如:「巷子口有兩部車擦撞, 造成交通阻塞。」


Xem tất cả...