VN520


              

擦掌磨拳

Phiên âm : cā zhǎng mó quán.

Hán Việt : sát chưởng ma quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 捋臂張拳, 蠢蠢欲動, 躍躍欲試, .

Trái nghĩa : , .

準備行動或動武。《西遊記》第二二回:「那大聖護了唐僧, 牽著馬, 守定行李, 見八戒與那怪交戰, 就恨得咬牙切齒, 擦掌磨拳, 忍不住要去打他。」也作「摩拳擦掌」。


Xem tất cả...