Phiên âm : cā pì gu.
Hán Việt : sát thí cổ .
Thuần Việt : chùi đít; hốt cứt cho ai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chùi đít; hốt cứt cho ai (làm những việc người khác làm không xong còn bỏ lại đó). 比喻替人做未了的事或處理遺留的問題(多指不好辦的).