VN520


              

據義履方

Phiên âm : jù yì lǚ fāng.

Hán Việt : cứ nghĩa lí phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻為人剛正不阿, 循規蹈矩。晉.皇甫謐《高士傳.卷上.許由》:「為人據義履方, 邪席不坐, 邪饍不食。」


Xem tất cả...