Phiên âm : jù yì lǚ fāng.
Hán Việt : cứ nghĩa lí phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻為人剛正不阿, 循規蹈矩。晉.皇甫謐《高士傳.卷上.許由》:「為人據義履方, 邪席不坐, 邪饍不食。」