VN520


              

據報

Phiên âm : jù bào.

Hán Việt : cứ báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

根據報告或報導。例據報顯示, 臺灣地區車禍死亡人數有逐年攀升的趨勢。
根據報告或報導。如:「經過衛生單位的努力, 早年猖獗一時的傳染病, 如天花、霍亂、瘧疾等, 據報都已絕跡。」


Xem tất cả...