Phiên âm : jù shuō.
Hán Việt : cứ thuyết.
Thuần Việt : có người nói; nghe đâu; nghe nói.
Đồng nghĩa : 聽說, .
Trái nghĩa : , .
có người nói; nghe đâu; nghe nói. 據別人說.