Phiên âm : jù shǒu.
Hán Việt : cứ thủ.
Thuần Việt : chiếm đóng; chiếm giữ; canh gác; canh giữ.
Đồng nghĩa : 扼守, .
Trái nghĩa : , .
chiếm đóng; chiếm giữ; canh gác; canh giữ. 占據防守.