VN520


              

據稱

Phiên âm : jù chēng.

Hán Việt : cứ xưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

根據消息宣稱。例據稱這塊空地近期內會開始動工, 準備興建一座購物商場。
根據消息宣稱。如:「這位催眠大師的表演, 據稱吸引了數萬的觀眾前來觀看。」


Xem tất cả...