Phiên âm : jù chēng.
Hán Việt : cứ xưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根據消息宣稱。例據稱這塊空地近期內會開始動工, 準備興建一座購物商場。根據消息宣稱。如:「這位催眠大師的表演, 據稱吸引了數萬的觀眾前來觀看。」