VN520


              

據理力爭

Phiên âm : jù lǐ lì zhēng.

Hán Việt : cứ lí lực tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 無理取鬧, 吞聲忍讓, 忍氣吞聲, .

根據事理, 竭力爭取。例遇到不合理的事就應據理力爭, 維護自己的權益。
根據事理, 竭力爭取。《文明小史》第三八回:「外國人呢, 固然得罪不得, 實在下不去的地方, 也該據理力爭。」


Xem tất cả...