VN520


              

據床指麾

Phiên âm : jù chuáng zhǐ huī.

Hán Việt : cứ sàng chỉ huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床, 指胡床, 一種可以折疊的輕便座椅。晉代謝艾討伐麻秋, 坐在胡床上從容指揮退敵。見《晉書.卷八六.列傳.張軌》。後以「據床指麾」引喻將領胸有成竹, 臨敵指揮若定。如:「兩軍相遇, 能據床指麾者是將才。」


Xem tất cả...