VN520


              

據實

Phiên âm : jù shí.

Hán Việt : cứ thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 憑空, 捏造, .

根據實際情形。例他據實相告, 使我們了解事情的真相。
根據實際情形。《文明小史》第五回:「據實通詳上去, 看上頭意思如何, 再作道理。」


Xem tất cả...