VN520


              

擔石

Phiên âm : dàn dàn.

Hán Việt : đam thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一擔的量。形容非常少。《後漢書.卷二七.郭丹傳》:「及在公輔, ……在位四年薨, 家無擔石焉。」《三國志.魏書.卷一三.華歆傳》:「歆素清貧, 祿賜以振親戚故人, 家無擔石之儲。」


Xem tất cả...