VN520


              

擔水向河頭賣

Phiên âm : dān shuǐ xiàng hé tóu mài.

Hán Việt : đam thủy hướng hà đầu mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在能者面前賣弄本事, 不自量力。元.無名氏《小尉遲》第二折:「(正末云)軍師, 他也使鞭, 我也使鞭, 可也怪他不著。(唱)他正是擔水向河頭賣。」


Xem tất cả...