VN520


              

擔干係

Phiên âm : dān gān xì.

Hán Việt : đam can hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責任。《水滸傳》第八一回:「賢弟此去, 須擔干係。」《紅樓夢》第九四回:「便是不合老爺的心, 我也不至甚擔干係。」也作「耽干繫」。


Xem tất cả...