VN520


              

擔帶

Phiên âm : dān dài.

Hán Việt : đam đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負責、承當。《董西廂》卷五:「張君瑞病懨懨擔帶不去, 說不得淒涼, 覷不得恓楚。」也作「擔待」。


Xem tất cả...