VN520


              

擔仗

Phiên âm : dān zhàng.

Hán Việt : đam trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行李。《警世通言.卷三○.金明池吳清逢愛愛》:「老員外速教收拾擔仗, 往西京河南府去避死。」
行李、貨物。《大宋宣和遺事.元集》:「直至中夜, 馬縣尉等醒來, 不見了那擔仗。」也作「擔腳」、「擔杖」。


Xem tất cả...