Phiên âm : dān bù qǐ.
Hán Việt : đam bất khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.承受不起、不敢當。如:「這個禮物太貴重了!我實在擔不起。」2.不敢負責。《文明小史》第九回:「兄弟一定不答應, 定要辦人, 辦他們個違旨抗捐, 看他們擔得起, 擔不起。」