VN520


              

擇木而處

Phiên âm : zé mù ér chǔ.

Hán Việt : trạch mộc nhi xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禽鳥選擇適合的樹木做巢。比喻選擇賢明的君主, 為其盡忠效命。漢.崔瑗〈東觀箴〉:「是以明哲先識, 擇木而處, 夏終殷摯, 周耼晉黍, 或笑或泣, 抱籍遁走。」


Xem tất cả...