Phiên âm : zé jiāo ér yǒu.
Hán Việt : trạch giao nhi hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎結交朋友。宋.張君房《雲笈七籤.卷九四.收心》:「且卜鄰而居, 猶從改操;擇交而友, 尚能致益。」