Phiên âm : zé dì ér dào.
Hán Việt : trạch địa nhi đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容作事小心謹慎。《歧路燈》第五八回:「學生定要擇地而蹈, 寧可失之嚴, 不可失之縱也!」