Phiên âm : zhái rì zi.
Hán Việt : trạch nhật tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇吉日。《儒林外史》第四五回:「余大先生、余二先生, 同張雲峰到山裡去親自覆了這地, 託祖墳上山主用二十兩銀子買了, 託張雲峰擇日子。」