Phiên âm : zé shàn ér xíng.
Hán Việt : trạch thiện nhi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇良善、正確的事去實行。唐.魏徵〈十漸疏〉:「此直意在杜諫者之口, 豈曰擇善而行者乎?」