VN520


              

撼頓

Phiên âm : hàn dùn.

Hán Việt : hám đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.搖動。北周.庾信〈枯樹賦〉:「或低垂於霜露, 或撼頓于風煙。」2.艱苦困頓。唐.韓愈〈祭女挐子文〉:「傷汝羸肌, 撼頓險阻, 不得少息。」