VN520


              

撼樹蚍蜉

Phiên âm : hàn shù pí fú.

Hán Việt : hám thụ tì phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蚍蜉, 大螞蟻。撼樹蚍蜉比喻高估自己實力的人。宋.劉克莊〈沁園春.疇昔遭逢〉詞:「後身定作班揚, 彼撼樹蚍蜉不自量。」
義參「蚍蜉撼樹」。見「蚍蜉撼樹」條。