Phiên âm : hàn dòng.
Hán Việt : hám động.
Thuần Việt : lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động摇动;震动hàndòng le zhěnggè shìjiè.chấn động cả thế giới