VN520


              

撼动

Phiên âm : hàn dòng.

Hán Việt : hám động.

Thuần Việt : lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động
摇动;震动
hàndòng le zhěnggè shìjiè.
chấn động cả thế giới