VN520


              

撼地搖天

Phiên âm : hàn dì yáo tiān.

Hán Việt : hám địa diêu thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

震動天地。形容力氣或本事極大。《水滸傳》第四二回:「施為撼地搖天手, 來鬥巴山跳澗虫。」