VN520


              

撼山拔樹

Phiên âm : hàn shān bá shù.

Hán Việt : hám san bạt thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容力量或威勢浩大, 幾可搖動山岳, 拔起樹木。元.無名氏《梧桐葉》第二折:「風呵, 兀的不傒倖殺人也, 方纔撼山拔樹, 飛沙走石般起。」