VN520


              

撼天震地

Phiên âm : hàn tiān zhèn dì.

Hán Việt : hám thiên chấn địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容力量或聲勢浩大, 足以震撼天地。《孽海花》第二三回:「一語未了, 不提防西邊樹林裡, 陡起了一陣撼天震地的狂風。」