Phiên âm : hàn dì yáo tiān.
Hán Việt : hám địa diêu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
震動天地。形容力氣或本事極大。《水滸傳》第四二回:「施為撼地搖天手, 來鬥巴山跳澗虫。」