VN520


              

撫掌

Phiên âm : fǔ zhǎng.

Hán Việt : phủ chưởng.

Thuần Việt : vỗ tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỗ tay. 同"拊掌".


Xem tất cả...