Phiên âm : bō fán lǐ nán.
Hán Việt : bát phiền lí nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撥煩理劇, .
Trái nghĩa : , .
處事井然, 能化煩難為簡易。《晉書.卷五六.列傳.孫楚》:「舉獨行君子可惇風厲俗者, 又舉亮拔秀異之才, 可以撥煩理難, 矯世抗言者, 無繫世族, 必先逸賤。」