Phiên âm : bō luàn jì shí.
Hán Việt : bát loạn tế thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撥亂濟危, .
Trái nghĩa : , .
平定亂世, 救濟時艱。《晉書.卷三.武帝紀》:「暨漢德既衰, 太祖武皇帝撥亂濟時, 扶翼劉氏, 又用受命于漢。」