VN520


              

撥亂濟時

Phiên âm : bō luàn jì shí.

Hán Việt : bát loạn tế thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 撥亂濟危, .

Trái nghĩa : , .

平定亂世, 救濟時艱。《晉書.卷三.武帝紀》:「暨漢德既衰, 太祖武皇帝撥亂濟時, 扶翼劉氏, 又用受命于漢。」


Xem tất cả...