Phiên âm : bō nòng shì fēi.
Hán Việt : bát lộng thị phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向對立的兩方面搬弄挑撥的言語, 使其不和睦。如:「對付那種喜愛撥弄是非的人, 你根本不須跟他客氣。」