Phiên âm : bō luàn fǎn zhì.
Hán Việt : bát loạn phản trị.
Thuần Việt : bình định; lập lại trật tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình định; lập lại trật tự. 同"撥亂反正".