Phiên âm : bō luàn zhī cái.
Hán Việt : bát loạn chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能平治亂世, 安定天下的人才。《隋唐演義》第五三回:「事到騎虎之勢, 家國所關, 非真撥亂之才、一代偉人, 總難立腳。」