Phiên âm : bō fán lǐ jù.
Hán Việt : bát phiền lí kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撥煩理難, .
Trái nghĩa : , .
處理煩雜的事務能夠得心應手。《書經.皋陶謨》「亂而敬」句下唐.孔穎達.正義:「有能治者, 謂才高於人也, 堪撥煩理劇者也。」