VN520


              

撥動

Phiên âm : bō dòng.

Hán Việt : bát động .

Thuần Việt : khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúc. 手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動.


Xem tất cả...