Phiên âm : bō dòng.
Hán Việt : bát động .
Thuần Việt : khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúc. 手腳或棍棒等橫著用力, 使東西移動.