VN520


              

撥弄

Phiên âm : bō nong.

Hán Việt : bát lộng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 挑撥, 擺弄, .

Trái nghĩa : , .

撥弄琴弦.


Xem tất cả...