Phiên âm : bō luàn jì wéi.
Hán Việt : bát loạn tế nguy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 撥亂濟時, .
Trái nghĩa : , .
治理亂世, 救助危難。如:「每值亂世, 必有撥亂濟危之士出而國定邦安。」