VN520


              

撥亂濟危

Phiên âm : bō luàn jì wéi.

Hán Việt : bát loạn tế nguy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 撥亂濟時, .

Trái nghĩa : , .

治理亂世, 救助危難。如:「每值亂世, 必有撥亂濟危之士出而國定邦安。」


Xem tất cả...