Phiên âm : bō luàn fǎn zhèng.
Hán Việt : bát loạn phản chánh.
Thuần Việt : bình định; lập lại trật tự.
Đồng nghĩa : 力挽狂瀾, 撥亂興治, .
Trái nghĩa : , .
bình định; lập lại trật tự. 《公羊傳·哀公十四年》:"撥亂世, 反諸正. ". 指平定和治理混亂的局面, 恢復正常的秩序.