VN520


              

撥亂反正

Phiên âm : bō luàn fǎn zhèng.

Hán Việt : bát loạn phản chánh.

Thuần Việt : bình định; lập lại trật tự.

Đồng nghĩa : 力挽狂瀾, 撥亂興治, .

Trái nghĩa : , .

bình định; lập lại trật tự. 《公羊傳·哀公十四年》:"撥亂世, 反諸正. ". 指平定和治理混亂的局面, 恢復正常的秩序.


Xem tất cả...