Phiên âm : chè lián.
Hán Việt : triệt liêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝制時代, 帝王年幼, 由皇太后或太皇太后垂簾聽政, 待帝王年長後, 歸還政權, 稱為「撤簾」。《宋史.卷二五.高宗本紀二》:「辛亥, 皇太后撤簾。」