VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撤回
Phiên âm :
chè huí.
Hán Việt :
triệt hồi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
派遣
, .
撤回軍隊.
撤回 (chè huí) : triệt hồi
撤身 (chè shēn) : triệt thân
撤走 (chè zǒu) : dời; di tản; chuyển đi
撤退 (chè tuì) : rút lui; rút quân
撤军 (chè jūn) : rút quân; lui binh
撤营 (chè yíng) : dỡ trại
撤簾 (chè lián) : triệt liêm
撤佃 (chè diàn) : triệt điền; thu ruộng; địa chủ đòi lại ruộng đất
撤懲 (chè chéng) : triệt trừng
撤換 (chè huàn) : triệt hoán
撤除 (chè chú) : triệt trừ
撤保 (chè bǎo) : triệt bảo
撤廢 (chè fèi) : triệt phế
撤席 (chè xí) : triệt tịch
撤崗 (chè gǎng) : rút lính gác; thu cảnh binh về
撤職 (chè zhí) : cách chức; giáng chức; hạ cấp bậc
Xem tất cả...