Phiên âm : náo gōu.
Hán Việt : nạo câu.
Thuần Việt : câu liêm; móc câu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu liêm; móc câu. 頂端是大鐵鉤而帶長柄的工具.