VN520


              

撓擾

Phiên âm : náo rǎo.

Hán Việt : nạo nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煩擾。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「貪殘牧民, 撓擾百姓, 忿怒四夷, 招致乖叛。」