Phiên âm : náo rǎo.
Hán Việt : nạo nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩擾。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「貪殘牧民, 撓擾百姓, 忿怒四夷, 招致乖叛。」