Phiên âm : náo zhí wéi qū.
Hán Việt : nạo trực vi khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻變剛強正直為媚世阿俗。晉.熊遠〈因災異上疏〉:「遂使世人削方為圓, 撓直為曲, 豈待顧道德之清塗, 踐仁義之區域乎!」