VN520


              

撓折

Phiên âm : náo zhé.

Hán Việt : nạo chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摧折。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「而操豺狼野心, 潛包禍謀, 乃欲橈折棟梁, 孤弱漢室。」