Phiên âm : náo zhé.
Hán Việt : nạo chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧折。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「而操豺狼野心, 潛包禍謀, 乃欲橈折棟梁, 孤弱漢室。」